Tiếng Tây Tạng chuẩn
Hệ chữ viết | Chữ Tạng Hệ chữ nổi Tạng |
---|---|
Ngôn ngữ chính thức tại | Trung Quốc (Khu tự trị Tây Tạng), Nepal (Thượng Mustang) |
ISO 639-1 | bo |
Glottolog | tibe1272 [3] |
ISO 639-3 | bod |
Tổng số người nói | 1,2 triệu người bản ngữ (thống kê 1990) Khoảng 3 đến 7 triệu người nói tổng cộng.[1] |
Ngôn ngữ tiền thân | Tiếng Tạng cổ
|
Phân loại | Hán-Tạng
|
Sử dụng tại | Khu tự trị Tây Tạng, Nepal, Ấn Độ |
Quy định bởi | Ủy ban Chuẩn hóa tiếng Tạng[2] |
Linguasphere | 70-AAA-ac |